Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca cao



noun
(bot) Cacao
hột ca_cao cacao-seed

[ca cao]
danh từ
cocoa
cây ca cao
cocoa-tree



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.